Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lặng lẽ


silencieusement; en silence; doucement; sans bruit
Lặng lẽ tiến lên
avancer silencieusement
Khóc lặng lẽ
pleurer en silence
Lặng lẽ đóng cửa
fermer sans bruit la porte
Lặng lẽ ra đi
partir doucement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.