|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lặng lẽ
| silencieusement; en silence; doucement; sans bruit | | | Lặng lẽ tiến lên | | avancer silencieusement | | | Khóc lặng lẽ | | pleurer en silence | | | Lặng lẽ đóng cửa | | fermer sans bruit la porte | | | Lặng lẽ ra đi | | partir doucement |
|
|
|
|